Campuchia hiện đang nổi lên như một thị trường đầu tư hấp dẫn đối với những nhà đầu tư nước ngoài trong khu vực và trên thế giới. Với vị trí địa lý chiến lược và tiềm năng phát triển kinh tế, Campuchia không ngừng đẩy mạnh sự phát triển và đa dạng hóa các ngành nghề đầu tư tại quốc gia này. Qua bài viết này hãy cùng Siglaw khám phá những ngành nghề đầu tư đang nổi lên tại quốc gia xứ chùa tháp này.
Tiềm năng đầu tư tại Campuchia
Vị trí địa lý và tiềm năng kinh tế của Campuchia
Campuchia nằm ở trung tâm Đông Nam Á và có vị trí địa lý chiến lược, giáp biên giới với các quốc gia như Việt Nam, Lào và Thái Lan. Đất nước này có diện tích khoảng 181,035 km² và dân số khoảng 16 triệu người. Campuchia có nhiều tài nguyên tự nhiên quan trọng như than, bauxite, vàng, kẽm và các nguồn nước lớn từ sông Mekong.
Lợi thế và hội nhập kinh tế quốc tế của Campuchia
Campuchia đã thực hiện các cải cách kinh tế và mở cửa thị trường trong những năm gần đây, tạo điều kiện thuận lợi cho việc đầu tư và kinh doanh. Ngoài ra, Campuchia cũng là thành viên của Hiệp hội các quốc gia Đông Nam Á (ASEAN) và đã ký kết nhiều hiệp định thương mại tự do với các đối tác kinh tế khác như Trung Quốc, Hàn Quốc, Nhật Bản và Liên minh châu Âu (EU). Điều này đã tạo ra nhiều cơ hội cho việc xuất khẩu hàng hóa và thu hút vốn đầu tư nước ngoài vào Campuchia.
Sự phát triển và đa dạng hóa ngành nghề đầu tư tại Campuchia
Campuchia đã chuyển từ một nền kinh tế nông nghiệp chủ yếu sang một nền kinh tế công nghiệp và dịch vụ đa ngành. Các ngành công nghiệp chế biến, xây dựng, du lịch và tài chính đang trở thành những ngành trọng điểm của đất nước. Bên cạnh đó, Campuchia cũng đã tăng cường đầu tư vào các ngành công nghệ cao như công nghệ thông tin, viễn thông và năng lượng tái tạo.
Việc đa dạng hóa ngành nghề đầu tư cung cấp nhiều cơ hội cho các nhà đầu tư quốc tế. Có thể kể đến một số ngành đầu tư tiềm năng tại Campuchia bao gồm:
Du lịch và khách sạn: Với các danh lam thắng cảnh như Angkor Wat và biển Sihanoukville, ngành du lịch và khách sạn ở Campuchia đang phát triển mạnh mẽ.
Công nghiệp chế biến nông sản: Campuchia có tiềm năng lớn trong việc chế biến các sản phẩm nông nghiệp như cao su, gạo, hạt điều và hạt tiêu.
Bất động sản và đô thị hóa: Sự tăng trưởng kinh tế và đô thị hóa nhanh chóng tại Campuchia tạo điều kiện thuận lợi cho việc đầu tư vào bất động sản, xây dựng các khu đô thị mới và khu phức hợp thương mại.
Tổng quan, Campuchia đang trở thành một điểm đến hấp dẫn cho các nhà đầu tư quốc tế với tiềm năng phát triển kinh tế và các lĩnh vực đầu tư đa dạng. Tuy nhiên, nhà đầu tư cần hiểu rõ về chính sách và quy định địa phương và làm việc cùng các đối tác địa phương để thành công trong quá trình đầu tư tại Campuchia. Xem thêm: Thành lập công ty tại Campuchia
Xu hướng ngành nghề đầu tư nổi bật tại Campuchia
Ngành du lịch và khách sạn
Phát triển cơ sở hạ tầng du lịch: Campuchia đang đầu tư mạnh vào cơ sở hạ tầng du lịch bao gồm cải tạo và mở rộng sân bay, cải thiện đường giao thông và xây dựng các khu vực du lịch mới.
Tăng cường quảng bá và thu hút khách du lịch: Campuchia đang tập trung vào việc quảng bá hình ảnh đất nước thông qua các chiến dịch tiếp thị và sự kiện quốc tế để thu hút khách du lịch từ các thị trường chính.
Mở rộng dịch vụ khách sạn và nghỉ dưỡng cao cấp: Nhu cầu về dịch vụ khách sạn và nghỉ dưỡng đạt mức cao ở Campuchia. Các nhà đầu tư đang mở rộng các dự án khách sạn và khu nghỉ dưỡng sang các khu vực mới và cải thiện chất lượng dịch vụ để đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng của khách du lịch.
Công nghiệp chế biến nông sản
Năng suất nông nghiệp và tài nguyên tự nhiên: Campuchia có tiềm năng lớn trong nông nghiệp, đặc biệt là chế biến các sản phẩm nông sản như cao su, gạo, hạt điều và hạt tiêu. Việc tăng cường năng suất nông nghiệp và khai thác tài nguyên tự nhiên sẽ tạo ra cơ hội cho các nhà đầu tư trong ngành này.
Khuyến khích đầu tư vào cơ sở hạ tầng công nghiệp: Campuchia đang tăng cường đầu tư vào cơ sở hạ tầng công nghiệp, bao gồm việc xây dựng các cụm công nghiệp và khu chế xuất để thu hút nhà đầu tư trong lĩnh vực chế biến nông sản.
Xây dựng các khu công nghiệp nông nghiệp: Để khai thác tiềm năng nông nghiệp của đất nước, Campuchia đang phát triển các khu công nghiệp nông nghiệp để thu hút đầu tư vào chế biến và xuất khẩu các sản phẩm nông nghiệp.
Bất động sản và đô thị hóa
Phát triển khu đô thị mới và cơ sở hạ tầng đô thị: Campuchia đang chú trọng vào việc phát triển các khu đô thị mới như Phnom Penh và Siem Reap, cùng với việc cải thiện cơ sở hạ tầng đô thị như đường giao thông, hệ thống điện và nước.
Tăng cường xây dựng nhà ở và khu căn hộ chung cư: Với sự gia tăng dân số và nhu cầu về nhà ở, việc xây dựng nhà ở và khu căn hộ chung cư đang trở thành xu hướng đầu tư hấp dẫn tại Campuchia.
Đầu tư vào bất động sản thương mại và văn phòng: Với sự phát triển kinh tế nhanh chóng, Campuchia cần mở rộng các khu vực bất động sản thương mại và văn phòng để đáp ứng nhu cầu của các doanh nghiệp địa phương và quốc tế.
Tổng quan, các xu hướng đầu tư nổi bật tại Campuchia bao gồm du lịch và khách sạn, công nghiệp chế biến nông sản và bất động sản. Các lĩnh vực này đang phát triển mạnh mẽ và đem lại nhiều cơ hội đầu tư hấp dẫn cho các nhà đầu tư quốc tế. Việc nắm bắt cơ hội đầu tư cũng như hiểu rõ quy định, chính sách pháp luật nội địa sẽ giúp những nhà đầu tư chuyên nghiệp thành công trong việc gia nhập thị trường đầy tiềm năng này.
Dịch vụ kinh doanh cơ sở lưu trú đang trở thành lĩnh vực kinh doanh đầy tiềm năng, thu hút các nhà đầu tư. Vậy cơ sở lưu trú du lịch là gì ? Có những loại hình cơ sở lưu trú du lịch nào theo quy định pháp luật hiện hành?
Điều 21 Nghị định 168/2017/NĐ-CP về hướng dẫn Luật Du lịch quy định các loại hình cơ sở lưu trú du lịch sau đây:
– Khách sạn: Cơ sở lưu trú du lịch bảo đảm chất lượng về cơ sở vật chất, trang thiết bị và dịch vụ cần thiết phục vụ khách du lịch.
Bao gồm: Khách sạn nghỉ dưỡng, khách sạn bên đường, khách sạn nổi và khách sạn thành phố.
Khách sạn nghỉ dưỡng: Cơ sở lưu trú du lịch được xây dựng thành khối hoặc thành quần thể các biệt thự, nhà thấp tầng, căn hộ, ở khu vực có cảnh quan thiên nhiên đẹp.
Khách sạn bên đường: Cơ sở lưu trú du lịch gần đường giao thông, có bãi đỗ xe nhằm phục vụ nhu cầu lưu trú của khách sử dụng phương tiện giao thông đường bộ (xe máy, ô tô) đi du lịch hoặc nghỉ ngơi giữa những chặng đường dài.
Khách sạn nổi: Cơ sở lưu trú du lịch neo đậu trên mặt nước và có thể di chuyển khi cần thiết.
Khách sạn thành phố: Cơ sở lưu trú du lịch được xây dựng tại các đô thị phục vụ khách du lịch.
– Biệt thự du lịch: Biệt thự có trang thiết bị, tiện nghi cho khách du lịch thuê và có thể tự phục vụ trong thời gian lưu trú.
– Căn hộ du lịch: Căn hộ có trang thiết bị, dịch vụ cần thiết phục vụ khách du lịch. Khách có thể tự phục vụ trong thời gian lưu trú.
– Tàu thủy lưu trú du lịch: Phương tiện vận tải thủy có phòng ngủ phục vụ nhu cầu lưu trú của khách du lịch.
– Nhà nghỉ du lịch: Cơ sở lưu trú có trang thiết bị, tiện nghi cần thiết phục vụ khách du lịch.
– Nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê: Nhà ở có khu vực được bố trí trang thiết bị, tiện nghi cho khách du lịch thuê lưu trú; khách cùng sinh hoạt với gia đình chủ nhà.
– Bãi cắm trại du lịch: Khu vực được quy hoạch ở nơi có cảnh quan thiên nhiên đẹp, có kết cấu hạ tầng, có cơ sở vật chất và dịch vụ cần thiết phục vụ khách cắm trại.
Tiêu chí công nhận hạng sao cơ sở lưu trú du lịch
Nhằm đảm bảo chất lượng khi cung cấp dịch vụ, tổ chức cá nhân kinh doanh dịch vụ lưu trú du lịch cần lưu ý các tiêu chuẩn hạng sao đối với cơ sở lưu trú du lịch theo quy định pháp luật hiện hành.
Công nhận hạng sao dựa trên vị trí, kiến trúc
Vị trí và kiến trúc của cơ sở lưu trú du lịch cần đáp ứng các tiêu chí sau:
Thuận lợi, dễ tiếp cận, môi trường cảnh quan đảm bảo vệ sinh, an toàn.
Thiết kế kiến trúc phù hợp với yêu cầu kinh doanh, các khu vực dịch vụ được bố trí hợp lý, thuận tiện.
Nội, ngoại thất được thiết kế, bài trí, trang trí hợp lý.
Dựa vào trang thiết bị tiện nghi
Trang thiết bị tiện nghi của cơ sở lưu trú du lịch cần đáp ứng các tiêu chí sau:
Trang thiết bị, tiện nghi các khu vực, dịch vụ đảm bảo đầy đủ, hoạt động tốt, chất lượng phù hợp với từng hạng.
Hệ thống điện chiếu sáng đảm bảo yêu cầu từng khu vực, cung cấp điện 24/24 h, có hệ thống điện dự phòng.
Hệ thống nước cung cấp đủ nước sạch và nước cho chữa cháy, có hệ thống dự trữ nước, hệ thống thoát nước đảm bảo vệ sinh môi trường.
Hệ thống thông gió hoạt động tốt.
Hệ thống phương tiện thông tin liên lạc đầy đủ và hoạt động tốt.
Trang thiết bị phòng chống cháy nổ theo quy định của cơ quan có thẩm quyền.
Tủ thuốc và một số loại thuốc sơ cứu còn hạn sử dụng.
Sơ đồ, biển chỉ dẫn và đèn báo thoát hiểm ở hành lang.
Các biển chỉ dẫn hướng và chỉ dẫn chức năng (phòng vệ sinh, văn phòng, số tầng, số phòng…).
Dịch vụ và chất lượng phục vụ
Dịch vụ và chất lượng phục vụ theo quy định đối với từng hạng tương ứng.
Người quản lý và nhân viên phục vụ
Người quản lý và nhân viên phục vụ của cơ sở lưu trú du lịch cần đáp ứng các tiêu chí sau:
Được đào tạo chuyên môn, nghiệp vụ, ngoại ngữ, tin học phù hợp với vị trí công việc và loại hạng khách sạn.
Có sức khỏe phù hợp với yêu cầu công việc, được kiểm tra định kỳ theo quy định của pháp luật (có giấy chứng nhận của cơ quan y tế có thẩm quyền).
Mặc trang phục đúng quy định của khách sạn, có phù hiệu tên trên áo.
Bảo vệ môi trường, vệ sinh an toàn thực phẩm và an ninh, an toàn, phòng chống cháy nổ
Thực hiện tốt các quy định về bảo vệ môi trường, vệ sinh an toàn thực phẩm và an ninh, an toàn, phòng chống cháy nổ.
Hồ sơ đăng ký công nhận hạng sao cơ sở lưu trú du lịch
Hồ sơ đăng ký công nhận hạng sao cơ sở lưu trú du lịch bao gồm:
Đơn đề nghị công nhận hạng sao cơ sở lưu trú du lịch theo mẫu do Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch quy định.
Bản tự đánh giá chất lượng của cơ sở lưu trú du lịch theo quy định trong tiêu chuẩn quốc gia về xếp hạng cơ sở lưu trú du lịch.
Danh sách người quản lý và nhân viên trong cơ sở lưu trú du lịch.
Bản sao có chứng thực văn bằng, chứng chỉ, giấy chứng nhận bồi dưỡng nghiệp vụ và giấy chứng nhận thời gian làm việc trong lĩnh vực du lịch của người quản lý, trưởng bộ phận trong cơ sở lưu trú du lịch.
Thủ tục xin công nhận hạng sao cơ sở lưu trú, du lịch
Khi có nhu cầu đăng ký công nhận hạng sao cơ sở lưu trú du lịch, tổ chức, cá nhân cần chuẩn bị hồ sơ và thực hiện quy trình thủ tục xin công nhận hạng sao cơ sở lưu trú du lịch theo quy định pháp luật hiện hành
Cơ quan thẩm quyền thẩm định, công nhận hạng sao cơ sở lưu trú du lịch
Thẩm quyền thẩm định, công nhận hạng sao cơ sở lưu trú du lịch được quy định như sau:
Tổng cục Du lịch thẩm định, công nhận hạng sao cơ sở lưu trú du lịch 04 sao và 05 sao.
Cơ quan chuyên môn về du lịch cấp tỉnh thẩm định, công nhận hạng sao cơ sở lưu trú du lịch 01 sao, 02 sao và 03 sao.
Thủ tục xin công nhận hạng sao cơ sở lưu trú, du lịch
Trình tự, thủ tục công nhận hạng sao cơ sở lưu trú du lịch được quy định như sau:
Bước 1: Nộp hồ sơ xin công nhận hạng sao cơ sở lưu trú
Tổ chức, cá nhân kinh doanh dịch vụ lưu trú du lịch nộp 01 bộ hồ sơ đến cơ quan nhà nước có thẩm quyền.
Bước 2: Tiếp nhận hồ sơ
Trường hợp hồ sơ không hợp lệ, trong thời hạn 03 ngày làm việc kể từ ngày nhận được hồ sơ, cơ quan nhà nước có thẩm quyền phải thông báo bằng văn bản và nêu rõ yêu cầu sửa đổi, bổ sung.
Trường hợp hồ sơ hợp lệ, cơ quan nhà nước có thẩm quyền chủ trì, phối hợp với tổ chức xã hội – nghề nghiệp về du lịch thẩm định hạng cơ sở lưu trú du lịch.
Bước 3: Quyết định công nhận hạng sao cơ sở lưu trú du lịch
Thời gian: 30 ngày.
Cơ quan nhà nước có thẩm quyền chủ trì, phối hợp với tổ chức xã hội – nghề nghiệp về du lịch thẩm định và ra quyết định công nhận hạng sao cơ sở lưu trú du lịch.
Trường hợp không công nhận hạng sao, phải thông báo bằng văn bản và nêu rõ lý do.
Điều kiện kinh doanh dịch vụ lưu trú du lịch
Pháp luật hiện nay quy định kinh doanh dịch vụ lưu trú du lịch là một trong những ngành nghề kinh doanh có điều kiện. Vậy điều kiện kinh doanh dịch vụ lưu trú du lịch được pháp luật quy định cụ thể như thế nào?
Điều kiện chung
Khi kinh doanh dịch vụ lưu trú du lịch, tổ chức, cá nhân cần lưu ý một số điều kiện chung sau đây:
Có đăng ký kinh doanh theo quy định của pháp luật.
Đáp ứng điều kiện về an ninh, trật tự, an toàn về phòng cháy và chữa cháy, bảo vệ môi trường, an toàn thực phẩm theo quy định của pháp luật.
Đáp ứng điều kiện tối thiểu về cơ sở vật chất kỹ thuật và dịch vụ phục vụ khách du lịch.
Điều kiện cơ sở vật chất kỹ thuật và dịch vụ
Đối với khách sạn
Khi kinh doanh dịch vụ khách sạn, tổ chức, cá nhân cần lưu ý một số điều kiện sau đây:
Có hệ thống điện, hệ thống cấp nước sạch và thoát nước.
Có tối thiểu 10 buồng ngủ; có quầy lễ tân, phòng vệ sinh chung.
Có nơi để xe cho khách đối với khách sạn nghỉ dưỡng và khách sạn bên đường.
Có bếp, phòng ăn và dịch vụ phục vụ ăn uống đối với khách sạn nghỉ dưỡng, khách sạn nổi, khách sạn bên đường.
Có giường, đệm, chăn, gối, khăn mặt, khăn tắm; thay bọc đệm, bọc chăn, bọc gối, khăn mặt, khăn tắm khi có khách mới.
Có nhân viên trực 24 giờ mỗi ngày.
Người quản lý, nhân viên được tập huấn về nghiệp vụ du lịch.
Biệt thự du lịch
Khi kinh doanh dịch vụ biệt thự du lịch, tổ chức, cá nhân cần lưu ý một số điều kiện sau đây:
Có hệ thống điện, hệ thống cấp nước sạch và thoát nước.
Có giường, đệm, chăn, gối, khăn mặt, khăn tắm; thay bọc đệm, bọc chăn, bọc gối, khăn mặt, khăn tắm khi có khách mới.
Có nhân viên trực 24 giờ mỗi ngày.
Có khu vực tiếp khách, phòng ngủ, bếp và phòng tắm, phòng vệ sinh.
Đối với căn hộ du lịch
Khi kinh doanh dịch vụ căn hộ du lịch, tổ chức, cá nhân cần lưu ý một số điều kiện sau đây:
Có hệ thống điện, hệ thống cấp nước sạch và thoát nước.
Có giường, đệm, chăn, gối, khăn mặt, khăn tắm; thay bọc đệm, bọc chăn, bọc gối, khăn mặt, khăn tắm khi có khách mới.
Có khu vực tiếp khách, phòng ngủ, bếp và phòng tắm, phòng vệ sinh.
Người quản lý căn hộ được tập huấn về nghiệp vụ du lịch.
Tàu thủy lưu trú du lịch
Khi kinh doanh dịch vụ tàu thủy lưu trú du lịch, tổ chức, cá nhân cần lưu ý một số điều kiện sau đây:
Tàu trong tình trạng tốt, còn hạn đăng kiểm; có áo phao, phao cứu sinh, phương tiện thông tin liên lạc, tủ thuốc cấp cứu ban đầu.
Có điện, nước sạch; có thiết bị thu gom rác thải, nước thải bảo đảm vệ sinh môi trường.
Có khu vực đón tiếp khách, phòng ngủ (cabin), phòng tắm, phòng vệ sinh, bếp, phòng ăn và dịch vụ phục vụ ăn uống.
Có giường, đệm, chăn, gối, khăn mặt, khăn tắm; thay bọc đệm, bọc chăn, bọc gối, khăn mặt, khăn tắm khi có khách mới.
Người quản lý, nhân viên được tập huấn về nghiệp vụ du lịch.
Người quản lý, nhân viên phục vụ được tập huấn về nghiệp vụ du lịch, kỹ năng cứu hộ trên sông, biển.
Nhà nghỉ du lịch
Khi kinh doanh dịch vụ nhà nghỉ du lịch, tổ chức, cá nhân cần lưu ý một số điều kiện sau đây:
Có điện, nước sạch và hệ thống thoát nước.
Có khu vực đón tiếp khách và phòng ngủ; có phòng tắm, phòng vệ sinh chung trong trường hợp phòng ngủ không có phòng tắm, vệ sinh riêng.
Có giường, đệm, chăn, gối, khăn mặt, khăn tắm; thay bọc đệm, bọc chăn, bọc gối, khăn mặt, khăn tắm khi có khách mới.
Có nhân viên trực 24 giờ mỗi ngày.
Người quản lý, nhân viên được tập huấn về nghiệp vụ du lịch.
Nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê
Khi kinh doanh dịch vụ nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê, tổ chức, cá nhân cần lưu ý một số điều kiện sau đây:
Có đèn chiếu sáng, nước sạch.
Có khu vực sinh hoạt chung; có khu vực lưu trú cho khách; có bếp, phòng tắm, phòng vệ sinh.
Có giường, đệm hoặc chiếu; có chăn, gối, màn, khăn mặt, khăn tắm; thay bọc đệm hoặc chiếu; thay bọc chăn, bọc gối, khăn mặt, khăn tắm khi có khách mới.
Chủ nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê được tập huấn về nghiệp vụ du lịch.
Bãi cắm trại du lịch
Khi kinh doanh dịch vụ bãi cắm trại du lịch, tổ chức, cá nhân cần lưu ý một số điều kiện sau đây:
Có khu vực đón tiếp khách, khu vực dựng lều, trại, đỗ xe, phòng tắm, vệ sinh chung.
Có nước sạch.
Có dụng cụ, trang thiết bị dựng lều trại; có tủ thuốc cấp cứu ban đầu.
Có nhân viên bảo vệ trực khi có khách.
Có nhân viên trực 24 giờ mỗi ngày.
Mức thu phí thẩm định hạng sao cơ sở lưu trú, du lịch
Để được công nhận hạng sao cơ sở lưu trú, du lịch, thủ tục thẩm định là yêu cầu bắt buộc. Tổ chức, cá nhân kinh doanh khi nộp hồ sơ đăng ký công nhận hạng sao cơ sở lưu trú du lịch cần lưu ý nộp đầy đủ phí thẩm định theo quy định pháp luật.
Thời điểm nộp phí thẩm định
Tổ chức, cá nhân, khi nộp hồ sơ đăng ký công nhận hạng sao cơ sở lưu trú du lịch, công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ du lịch khác đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch, sẽ đồng thời phải nộp phí thẩm định theo quy định pháp luật.
Cơ quan thu phí thẩm định hạng sao cơ sở lưu trú, du lịch
Căn cứ theo quy định tại Thông tư 34/2018/TT-BTC, các cơ quan sau đây thực hiện thu thu phí thẩm định hạng sao cơ sở lưu trú, du lịch:
STT
Hạng sao
Cơ quan thu phí
1
Hạng 04 sao và 05 sao
Tổng cục Du lịch
2
Hạng 03 sao, 02 sao và 01 sao
Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch; Sở Du lịch các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương
Mức thu phí thẩm định hạng sao
Căn cứ theo quy định tại Thông tư 34/2018/TT-BTC, mức thu phí được quy định như sau:
STT
Tên phí
Mức thu
(đồng/hồ sơ)
1
Thẩm định công nhận hạng sao cơ sở lưu trú du lịch (bao gồm thẩm định, công nhận mới và thẩm định, công nhận lại)
1.1
Hạng 1 sao, 2 sao
1.500.000
1.2
Hạng 3 sao
2.000.000
1.3
Hạng 4 sao, 5 sao
3.500.000
2
Thẩm định công nhận cơ sở kinh doanh dịch vụ du lịch khác đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch (bao gồm thẩm định, công nhận mới và thẩm định, công nhận lại)
1.000.000
Dịch vụ xin công nhận hạng sao cơ sở lưu trú du lịch tại Siglaw
Công ty luật Siglaw tư vấn chi tiết các điều kiện để được xin công nhận hạng sao cơ sở lưu trú du lịch.
Chúng tôi sẽ thay mặt khách hàng để lên một bộ hồ sơ hoàn chỉnh và nộp hồ sơ tại cơ quan có thẩm quyền để xin công nhận hạng sao.
Siglaw liên tục theo dõi cập nhật báo cho khách hàng trong thời gian chờ giải quyết hồ sơ.
Nhận quyết định công nhận hạng sao cơ sở lưu trú du lịch sau đó đưa trực tiếp cho khách hàng và tư vấn thêm về các vấn đề pháp lý khác liên quan đến hoạt động kinh doanh của công ty, doanh nghiệp.
Cơ sở pháp lý
Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 4391:2015 về Khách sạn – Xếp hạng.
Nghị định 168/2017/NĐ-CP về hướng dẫn Luật Du lịch.
Luật Du lịch 2017.
Thông tư 34/2018/TT-BTC quy định về mức thu, chế độ thu, nộp và quản lý phí thẩm định công nhận hạng cơ sở lưu trú du lịch, cơ sở kinh doanh dịch vụ du lịch khác đạt tiêu chuẩn phục vụ khách du lịch do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành.
Đầu tư FDI (Foreign Direct Investment) là một trong những nguồn tài nguyên quan trọng giúp cho Việt Nam phát triển kinh tế, tăng cường sức cạnh tranh và nâng cao đời sống của người dân. Để thu hút và quản lý các dòng vốn đầu tư này, Việt Nam đã có nhiều văn bản pháp luật quy định về hoạt động đầu tư FDI.
Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam đang được đánh giá là một trong những nơi thu hút nhiều đầu tư nhất trong khu vực Đông Nam Á, việc hiểu rõ các văn bản pháp luật liên quan đến đầu tư FDI là rất quan trọng đối với các nhà đầu tư và doanh nghiệp trong và ngoài nước. Việc tìm hiểu và nắm rõ các quy định trong các văn bản pháp luật này sẽ giúp các nhà đầu tư và doanh nghiệp có thể thực hiện các hoạt động đầu tư FDI tại Việt Nam một cách hiệu quả, đồng thời đảm bảo tuân thủ các quy định pháp luật của đất nước và giảm thiểu rủi ro pháp lý. Sau đây là một số văn bản pháp luật liên quan tới hoạt động đầu tư FDI tại Việt Nam.
Các văn bản pháp luật về đầu tư FDI tại Việt Nam
Luật Đầu tư 2020 và các văn bản hướng dẫn thi hành
Luật Đầu tư 2020 (sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Đầu tư 2014) là luật cơ bản về đầu tư tại Việt Nam. Được ban hành vào ngày 17 tháng 6 năm 2020, Luật Đầu tư 2020 có hiệu lực từ ngày 1 tháng 1 năm 2021.
Luật Đầu tư 2020 gồm 11 chương và 77 điều, điều chỉnh một số chính sách đầu tư mới nhằm hỗ trợ các doanh nghiệp trong và ngoài nước. Trong đó, các điểm đáng chú ý bao gồm: tăng cường quản lý đầu tư của doanh nghiệp và các tổ chức đầu tư, tạo điều kiện thuận lợi hơn cho doanh nghiệp đầu tư vào các ngành kinh tế mới nổi, cải thiện môi trường kinh doanh, thúc đẩy hợp tác đầu tư quốc tế.
Cùng với Luật Đầu tư 2020, các văn bản hướng dẫn thi hành cũng được ban hành để giải thích rõ ràng hơn về nội dung của luật và hỗ trợ doanh nghiệp trong quá trình thực hiện đầu tư. Các văn bản hướng dẫn thi hành bao gồm:
Nghị định 31/2021/NĐ-CP ngày 26 tháng 3 năm 2021 về hướng dẫn thi hành Luật Đầu tư 2020.
Thông tư 01/2021/TT-BKHĐT ngày 04 tháng 1 năm 2021 của Bộ Kế hoạch và Đầu tư quy định chi tiết một số điều của Nghị định 31/2021/NĐ-CP về hướng dẫn thi hành Luật Đầu tư 2020.
Quyết định 148/2020/QĐ-TTg ngày 25 tháng 11 năm 2020 của Thủ tướng Chính phủ về việc ban hành Kế hoạch hành động thực hiện Luật Đầu tư 2020.
Các văn bản hướng dẫn thi hành này đều có tác dụng rất lớn trong việc giải thích rõ ràng hơn về nội dung của Luật Đầu tư 2020 và hỗ trợ doanh nghiệp trong quá trình thực hiện đầu tư.
Luật Doanh nghiệp 2020 và các văn bản hướng dẫn thi hành
Luật Doanh nghiệp 2020 là một trong những luật quan trọng nhất về hoạt động kinh doanh tại Việt Nam. Luật này đã được ban hành và có hiệu lực từ ngày 17/6/2020 thay thế cho Luật Doanh nghiệp 2014. Một số các điểm đáng chú ý trong Luật Doanh nghiệp 2020 bao gồm:
Điều chỉnh về hình thức và cấu trúc doanh nghiệp: Luật cho phép thành lập các loại hình doanh nghiệp mới như doanh nghiệp tư nhân, doanh nghiệp hợp danh, doanh nghiệp thành viên, doanh nghiệp liên doanh và doanh nghiệp 100% vốn nước ngoài.
Tăng cường quản lý đăng ký doanh nghiệp: Luật yêu cầu các doanh nghiệp phải đăng ký thông tin và cập nhật thường xuyên để tăng tính minh bạch và chính xác trong hoạt động kinh doanh.
Điều chỉnh về quản lý và giám sát hoạt động của các doanh nghiệp: Luật quy định rõ hơn về vai trò và trách nhiệm của các bên liên quan đến hoạt động của doanh nghiệp, như Ban giám đốc, Hội đồng quản trị, Cổ đông, cơ quan quản lý nhà nước.
Cùng với Luật Doanh nghiệp, các văn bản hướng dẫn thi hành cũng được ban hành để giải thích rõ ràng hơn về nội dung của luật và hỗ trợ các doanh nghiệp trong quá trình thực hiện. Các văn bản hướng dẫn thi hành bao gồm:
Nghị định 153/2020/NĐ-CP quy định về chào bán, giao dịch trái phiếu doanh nghiệp riêng lẻ tại thị trường trong nước và chào bán trái phiếu doanh nghiệp ra thị trường quốc tế
Nghị định 122/2021/NĐ-CP quy định về xử phạt vi phạm hành chính trong lĩnh vực kế hoạch và đầu tư
Nghị định 23/2022/NĐ-CP về thành lập, sắp xếp lại, chuyển đổi sở hữu, chuyển giao quyền đại diện chủ sở hữu tại doanh nghiệp do Nhà nước nắm giữ 100% vốn điều lệ.
Luật Đất đai 2013 và các văn bản hướng dẫn thi hành
Điểm d khoản 3 Điều 183 quy định Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài được Nhà nước cho thuê đất thu tiền thuê đất một lần cho cả thời gian thuê; doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài được Nhà nước Việt Nam giao đất có thu tiền sử dụng đất để thực hiện dự án có các quyền: Góp vốn bằng quyền sử dụng đất, tài sản thuộc sở hữu của mình gắn liền với đất để hợp tác sản xuất, kinh doanh trong thời hạn sử dụng đất.
Đối với các hoạt động trên, có thể thấy, đất đai đóng vai trò là nguồn lực tài nguyên và tài chính quan trọng trong hoạt động đầu tư dù ở trong nước hay ra nước ngoài. Vậy nên, Luật Đất đai 2013 là văn bản quy phạm pháp lý quan trọng trong lĩnh vực quản lý tài nguyên đất đai, sử dụng trong lĩnh vực đầu tư FDI, trong đó, đáng chú ý nhất là các chế định liên quan tới giao đất và cho thuê đất đối với các cá nhân, pháp nhân nước ngoài thực hiện hoạt động đầu tư kinh doanh tại Việt Nam.
Cùng với Luật Đất đai, các văn bản hướng dẫn thi hành cũng được ban hành để giải thích rõ ràng hơn về nội dung của luật và hỗ trợ các doanh nghiệp trong quá trình thực hiện. Các văn bản hướng dẫn thi hành bao gồm:
Luật Sở hữu trí tuệ hiện hành và các văn bản hướng dẫn thi hành
Góp vốn bằng quyền sở hữu trí tuệ là một trong những hình thức góp vốn thông dụng trong hoạt động đầu tư, đặc biệt đối với hoạt động đầu tư FDI. Căn cứ theo Điều 34 Luật Doanh nghiệp 2020 “1. Tài sản góp vốn là Đồng Việt Nam, ngoại tệ tự do chuyển đổi, vàng, quyền sử dụng đất, quyền sở hữu trí tuệ, công nghệ, bí quyết kỹ thuật, tài sản khác có thể định giá được bằng Đồng Việt Nam.”. Theo đó, nhà đầu tư có thể góp vốn vào doanh nghiệp thông qua chuyển nhượng, cho thuê hoặc cấp quyền sử dụng các quyền sở hữu trí tuệ mà mình đang sở hữu. Điều này giúp tăng cường vốn cho doanh nghiệp và đồng thời giúp chủ sở hữu trí tuệ khai thác hiệu quả tài sản vô hình của mình.Tuy nhiên, để góp vốn bằng quyền sở hữu trí tuệ, các tổ chức, cá nhân phải tuân thủ đầy đủ các quy định của pháp luật về sở hữu trí tuệ và doanh nghiệp. Cụ thể, các quyền sở hữu trí tuệ được góp vốn phải được đăng ký bảo hộ tại cơ quan có thẩm quyền và phải có giá trị thực tế.
Ví dụ, việc công ty A có quyền sở hữu bản quyền phần mềm, quyền sử dụng thương hiệu và các quyền sở hữu trí tuệ khác có giá trị. Công ty B muốn đầu tư vào công ty A, nhưng không muốn chi trả bằng tiền mặt. Thay vào đó, công ty B và công ty A có thể ký kết một thỏa thuận góp vốn bằng quyền sở hữu trí tuệ.
Theo thỏa thuận này, công ty A sẽ góp các quyền sở hữu trí tuệ của mình vào công ty B như một hình thức góp vốn. Công ty B sẽ trở thành cổ đông của công ty A và được sở hữu một phần của quyền sở hữu trí tuệ đó. Tại đây, công ty B không phải chi trả bằng tiền mà chỉ đóng góp bằng cách nhận được các quyền sở hữu trí tuệ có giá trị từ công ty A.
Qua việc góp vốn bằng quyền sở hữu trí tuệ, công ty A có thể tăng cường vốn và truyền tải các quyền sở hữu trí tuệ cho công ty B, đồng thời công ty B cũng có thể khai thác các quyền sở hữu trí tuệ đó để phát triển kinh doanh của mình.
Ngoài ra, việc góp vốn bằng quyền sở hữu trí tuệ cũng đòi hỏi các bên tham gia phải ký kết các thỏa thuận pháp lý rõ ràng về việc góp vốn và khai thác quyền sở hữu trí tuệ. Điều này giúp đảm bảo quyền lợi của các bên trong quá trình thực hiện giao dịch và tránh xảy ra tranh chấp sau này.
Luật SHTT cung cấp hành lang pháp lý đối với các loại tài sản trí tuệ nhà đầu tư có thể sử dụng để góp vốn, cũng như trình tự, thủ tục, nội dung hợp đồng chuyển giao quyền Sở hữu trí tuệ và góp vốn bằng quyền Sở hữu trí tuệ.
Cùng với Luật SHTT, các văn bản hướng dẫn thi hành cũng được ban hành để giải thích rõ ràng hơn về nội dung của luật và hỗ trợ các doanh nghiệp trong quá trình thực hiện. Các văn bản hướng dẫn thi hành bao gồm:
Luật chuyển giao công nghệ 2020 và các văn bản hướng dẫn thi hành
Góp vốn thành lập doanh nghiệp thông qua chuyển giao công nghệ luôn là một trong những hình thức góp vốn phổ biến nhất trong lĩnh vực đầu tư FDI.
Một ví dụ về doanh nghiệp ở Việt Nam góp vốn bằng chuyển giao công nghệ có thể là Tập đoàn FPT (FPT Corporation).
FPT là một trong những tập đoàn công nghệ lớn nhất tại Việt Nam, hoạt động trong nhiều lĩnh vực công nghệ thông tin, truyền thông và giải trí số. Trong quá trình phát triển, FPT đã đầu tư mạnh vào nghiên cứu và phát triển công nghệ thông tin, đồng thời tìm kiếm cơ hội hợp tác và chuyển giao công nghệ từ các đối tác quốc tế.
Ví dụ, FPT đã ký kết thỏa thuận chuyển giao công nghệ với Tập đoàn Airbus (Pháp) vào năm 2020 để phát triển các giải pháp và sản phẩm sử dụng trí tuệ nhân tạo (AI) và các công nghệ mới cho ngành hàng không. Theo thỏa thuận, FPT sẽ cung cấp kiến thức và kinh nghiệm của mình trong lĩnh vực AI và Airbus sẽ cung cấp các dữ liệu và nhu cầu thực tế từ ngành hàng không để tạo ra các giải pháp và sản phẩm mới. Ngoài ra, FPT cũng đã đầu tư vào một số công ty khác có liên quan đến công nghệ thông tin, chẳng hạn như công ty AI Việt Nam VinBrain và công ty thương mại điện tử Sendo. Những đầu tư này cho thấy FPT đang có một chiến lược đa dạng hóa đầu tư và tìm kiếm cơ hội hợp tác và chuyển giao công nghệ để phát triển doanh nghiệp.
Cùng với Luật Chuyển giao công nghệ, Nghị định 76/2018/NĐ-CP hướng dẫn thi hành Luật Chuyển giao công nghệ cũng được ban hành để giải thích rõ ràng hơn về nội dung của luật và hỗ trợ các doanh nghiệp trong quá trình thực hiện.
Luật Chứng khoán và các văn bản hướng dẫn thi hành
Điều 77 Luật Chứng khoán quy định: “Tham gia của nhà đầu tư nước ngoài trong công ty chứng khoán, công ty quản lý quỹ đầu tư chứng khoán. Quy định nguyên tắc nhà đầu tư được tham gia góp vốn thành lập, mua cổ phần, phần vốn góp của công ty chứng khoán, công ty quản lý quỹ đầu tư chứng khoán.”
Tổng quan về việc tham gia của nhà đầu tư nước ngoài trong công ty chứng khoán và công ty quản lý quỹ đầu tư chứng khoán được quy định rõ ràng trong Luật chứng khoán Việt Nam. Nhà đầu tư nước ngoài có thể mua cổ phần của công ty chứng khoán và công ty quản lý quỹ đầu tư chứng khoán, tuy nhiên tỷ lệ sở hữu của nhà đầu tư nước ngoài không được vượt quá một số giới hạn nhất định. Cụ thể, tỷ lệ sở hữu của nhà đầu tư nước ngoài trong công ty chứng khoán không được vượt quá 49% tổng số cổ phần đang lưu hành và trong công ty quản lý quỹ đầu tư chứng khoán không được vượt quá 50% tổng số cổ phần đang lưu hành. Đồng thời, nhà đầu tư nước ngoài cũng phải tuân thủ các quy định và điều kiện khác liên quan đến việc tham gia vào hoạt động kinh doanh của các công ty này.
Bên cạnh luật Chứng khoán, Nghị định số 155/2020/NĐ-CP Quy định chi tiết Luật chứng khoán cũng được ban hành để giải thích rõ ràng hơn về nội dung của luật và hỗ trợ các doanh nghiệp trong quá trình thực hiện.
Đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) là một trong những lĩnh vực quan trọng trong hoạt động kinh tế của Việt Nam. Để quản lý, hỗ trợ và bảo vệ cho hoạt động FDI tại Việt Nam, chính phủ đã ban hành nhiều văn bản pháp luật liên quan. Bài viết trên là một số văn bản quan trọng yêu cầu nhà đầu tư phải nắm rõ. Để được tư vấn về luật đầu tư mời các bạn liên hệ với Siglaw qua hotline 0961 366 238 để được hỗ trợ trực tiếp.