Định cư Úc được rất nhiều người quan tâm hiện nay do chế độ phúc lợi xã hội tốt. Mặt khác khi định cư ở Úc thì chính phủ, bộ di trú Úc cũng tạo điều kiện tối đa cho người nước ngoài đến Úc để đầu tư & sinh sống làm việc, học tập. Vậy điều kiện định cư tại Úc là gì? Các chính sách, chế độ phúc lợi & chi phí định cư sang Úc hiện nay như thế nào? Mời bạn cùng Siglaw tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây:
Định cư Úc là gì?
Định cư Úc là việc di chuyển tới Úc sinh sống trong một thời gian dài hoặc cố định và không có ý định chuyển sang nơi khác sinh sống. Việc định cư đảm bảo sự ổn định về sinh hoạt, công việc, học tập để một cá nhân phát triển, học tập ổn định nhất.
Vì sao nên sang Úc định cư?
- Được tận dụng tối đa các quyền lợi về y tế, giáo dục và an sinh xã hội.
- Được chăm sóc y tế miễn phí hoặc chi phí rất thấp.
- Hưởng hệ thống giáo dục tuyệt được xếp hạng thứ 8 trên thế giới. Đặc biệt, Úc có các chính sách hỗ trợ học phí cho người dân như:
- Đối với bậc trung học, được nhà nước hỗ trợ 100% học phí.
- Một số trường hợp được hỗ trợ 60% học phí
- Hỗ trợ giáo dục mầm non từ Trung tâm phúc lợi xã hội Úc
- Có thể được vay chi phí để học từ chương trình HELP của Liên Bang Úc.
- Cả Thường trú nhân Hưu trí và công dân Úc đều nhận được trợ cấp.
- Được chiêm ngưỡng vẻ đẹp tự nhiên độc đáo và nền văn hóa đa dạng, tiếp tục chào đón người nước ngoài đến học tập và sinh sống.
- Hưởng nền kinh tế giàu có và phát triển, là nơi lý tưởng để nhiều nhà đầu tư phát triển thông qua các chương trình đầu tư của chính phủ.
- Nếu mong muốn trở thành công dân Úc, thì mong muốn này là điều dễ dàng đạt được hơn so với các quốc gia khác như Mỹ.
- Úc là một trung tâm phát triển tài năng và vị trí độc đáo khiến nước này trở thành trung tâm kinh tế của khu vực.
- Hộ chiếu Úc cho phép người sở hữu có thể đi tới 157 quốc gia mà không cần xin thị thực.
- Úc còn cho phép công dân được giữ 02 quốc tịch, vậy bạn có thể giữ cả quốc tịch Việt Nam sau khi nhập tịch thành công vào Úc.
Chính sách phúc lợi khi định cư tại Úc
Định cư Úc theo diện đầu tư kinh doanh (cho doanh nhân, nhà đầu tư tại Úc)
✔️Loại visa | ✔️Điều kiện· | ✔️Phúc lợi |
⭐️Visa 188A – Visa tạm trú diện kinh doanh đổi mới | ⭕️Là doanh nhân nước ngoài kinh doanh tại Úc ⭕️Thành lập công ty, hoặc mua lại công ty | 1️⃣Cư trú thời hạn 4 năm 3 tháng 2️⃣Được mở công ty hoặc mua lại công ty có sẵn 3️⃣Được sống và làm việc tại Úc, tham gia hơn 510 giờ học tiếng Anh miễn phí 4️⃣Được bảo lãnh người thân đi cùng 5️⃣Được xin lên visa 888A để định cư như mong muốn |
⭐️Visa 188B – Visa tạm trú cho đầu tư trái phiếu tại Úc | ⭕️Đầu tư 2 triệu 500 nghìn AUD trái phiếu | 1️⃣Cư trú thời hạn 4 năm 3 tháng 2️⃣Được mở công ty hoặc mua lại công ty có sẵn 3️⃣Được sống và làm việc tại Úc, tham gia hơn 510 giờ học tiếng Anh miễn phí 4️⃣Được bảo lãnh người thân đi cùng 5️⃣Được xin lên visa 888B để định cư như mong muốn |
⭐️Visa 188C – Visa tạm trú cho nhà đầu tư lớn | ⭕️Đầu tư ít nhất 5 triệu AUD vào các hạng mục kinh doanh quy định | 1️⃣Cư trú thời hạn 4 năm 3 tháng 2️⃣Được mở công ty hoặc mua lại công ty có sẵn 3️⃣Được sống và làm việc tại Úc, tham gia hơn 510 giờ học tiếng Anh miễn phí 4️⃣Được bảo lãnh người thân đi cùng 5️⃣Được xin lên visa 888C để định cư như mong muốn |
⭐️Visa 188D – Visa tạm trú cho nhà đầu tư cấp cao | ⭕️Được Ủy ban thương mại và đầu tư Úc đề cử; hoặc đầu tư thấp nhất là 15 triệu AUD vào Úc | 1️⃣Được cư trú, mở công ty hoặc mua lại công ty có sẵn 2️⃣Được sống và làm việc tại Úc, tham gia hơn 510 giờ học tiếng Anh miễn phí 3️⃣Được bảo lãnh người thân đi cùng 4️⃣Sau 01 năm sở hữu visa 188D, được xin lên visa 888D để định cư như mong muốn |
⭐️Visa 188E – Visa tạm trú cho doanh nhân khởi nghiệp | ⭕️Dành cho doanh nhân thực hiện ý tưởng đầu tư tại Úc | 1️⃣Cư trú thời hạn 4 năm 3 tháng 2️⃣Được mở công ty hoặc mua lại công ty có sẵn 3️⃣Được sống và làm việc tại Úc, tham gia hơn 510 giờ học tiếng Anh miễn phí 4️⃣Được bảo lãnh người thân đi cùng 5️⃣Sau 02 năm sở hữu visa 188E, được xin lên visa 888D để định cư như mong muốn |
⭐️Visa 888 – Visa đầu tư định cư Úc dạng kinh doanh | ⭕️Cho các chủ doanh nghiệp, nhà đầu tư mong muốn định cư tại Úc lâu dài | 1️⃣Trở thành thường trú nhân 2️⃣Bảo lãnh người thân trở thành thường trú nhân 3️⃣Được sống và làm việc tại Úc 4️⃣Tự do đi lại trong lãnh thổ Úc trong vòng 5 năm. Sau thời gian này, được gia hạn thường trú dễ dàng. 5️⃣Được xin nhập tịch nếu đạt đủ điều kiện |
⭐️Visa 132 – Visa tạm trú cho nhà đầu tư tài năng, nổi bật, thành công tại Úc | Có hai loại: ⭕️Visa 132A: chỉ dành cho công ty hoặc đồng sở hữu công ty kinh doanh có lãi và có năng lực tốt tại Úc ⭕️Visa 132B: doanh nhân hoạt động từ nguồn vốn của Quỹ đầu tư mạo hiểm (Úc). | 1️⃣Cư trú vô thời hạn 2️⃣Được mở công ty hoặc mua lại công ty có sẵn 3️⃣Được sống và làm việc tại Úc, tham gia hơn 510 giờ học tiếng Anh miễn phí 4️⃣Được bảo lãnh người thân đi cùng 5️⃣Hưởng đầy đủ các chế độ phúc lợi tốt tại Úc như chế độ sức khỏe, an sinh xã hội,… 6️⃣Tự do nhập và xuất cảnh khỏi Úc |
Định cư úc theo diện visa hôn nhân
✔️Loại visa | ✔️Phúc lợi |
⭐️Visa 300 – visa đính hôn Úc | 1️⃣Thường trú nhân được bảo trợ hôn phu để sang Úc làm đám cưới. 2️⃣Được di chuyển thoải mái trong lãnh thổ Úc như cư dân 3️⃣Được làm việc ở Úc 4️⃣Được đưa người thân sang |
⭐️Visa 309/100 – Visa kết hôn nộp ngoài nước | 1️⃣Riêng với visa 309: Vợ chồng được tạm trú tại Úc trong thời gian đợi visa 100 2️⃣Riêng với visa 100: có cơ hội thành thường trú nhân Úc 3️⃣Được tham gia học tập, được làm việc tại Úc. 4️⃣Được học 510 giờ tiếng Anh miễn phí 5️⃣Được bảo lãnh nhân thân 6️⃣Được hưởng các dịch vụ y tế, sức khỏe theo quy định tại Úc |
⭐️Visa 820/801 – Visa hôn nhân | 1️⃣Được cư trú, học tập tại Úc khi đang chờ được cấp visa thường trú số 801 2️⃣Được đón vợ, chồng, con cái đến Úc 3️⃣Được học hơn 510 giờ tiếng Anh miễn phí 4️⃣Tự do di chuyển, nhập và xuất cảnh khỏi Úc trong thời hạn của visa 5️⃣Hưởng các phúc lợi về sức khỏe, an sinh xã hội |
Định cư Úc theo diện thân nhân
Loại visa | Phúc lợi |
⭐️Visa 103 (Parent visa): bảo lãnh cha mẹ không đóng tiền |
|
⭐️Visa 143 (Contributory Parent visa): bảo lãnh cha mẹ đóng tiền toàn phần |
|
⭐️Visa 173 (Contributory Parent (Temporary) visa): bảo lãnh cha mẹ đóng tiền một phần |
|
⭐️Visa 870 (Sponsored Parent (Temporary visa)): bảo lãnh cha mẹ tạm trú theo diện du lịch |
|
⭐️Visa 884 (Contributory Aged Parent (Temporary) visa): bảo lãnh cha mẹ tạm trú |
|
⭐️Visa 864 (Contributory Aged Parent visa): bảo lãnh cha mẹ đã nghỉ hưu, thường trú, có đóng tiền |
|
⭐️Visa 804 (Aged Parent visa): bảo lãnh cha mẹ thường trú không đóng tiền |
|
⭐️Visa 101 (Child visa): diện bảo lãnh con ruột/ con riêng |
|
⭐️Visa 102 (Adoption visa): diện bảo lãnh con nuôi |
|
⭐️Visa 445 (Dependent Child visa): diện con phụ thuộc |
|
⭐️Visa 114 (Aged Dependent Relative Visa): diện người thân già yếu lệ thuộc |
|
⭐️Visa 115 (Remaining Relative Visa): diện người thân duy nhất |
|
⭐️Visa 116 (Carer visa): diện sang Úc chăm sóc người thân |
|
Định cư tại Úc thông qua hình thức du học
Loại visa | Phúc lợi |
⭐️Visa thực tập subclass 407 | – Quyền tạm trú tại Úc (trong vòng 2 năm) – Được học tập và làm việc (trong thời hạn visa) – Quyền du lịch trong và ngoài nước Úc – Có thể bảo lãnh vợ/chồng cùng sang Úc (nếu đủ điều kiện) – Có thể nộp đơn xin định cư tại Úc theo diện tay nghề (nếu đủ điều kiện) |
⭐️Visa sau tốt nghiệp subclass 485 | – Được quyền tạm trú tại Úc – Được quyền học tập hoặc nghiên cứu và làm việc toàn thời gian tại Úc – Được phép gia hạn visa (nếu đáp ứng các điều kiện) – Định cư tại Úc |
Định cư tại Úc theo chính sách visa du lịch
Loại visa | Phúc lợi |
⭐️Visa 600 | – Quyền công tác – Quyền du lịch – Quyền thăm thân nhân – Quyền định cư tại Úc (Đối với diện Visa 600, để được định cư tại Úc cá nhân phải chuyển loại visa, có thể chuyển thành visa du học hoặc visa khác và thực hiện xin định cư tại Úc nếu đủ điều kiện) |
⭐️Visa 462 | – Quyền cư trú tại Úc (trong thời hạn 12 tháng) – Quyền lao động (trong thời hạn visa) – Quyền học tập: Tham gia các khóa học tại Úc (trong vòng 4 tháng) – Quyền du lịch – Quyền du học và định cư |
Chính sách định cư Úc theo diện tay nghề
Loại visa | Phúc lợi |
⭐️Visa 491: visa giúp người lao động đến làm việc tại các vùng ngoại ô của Úc | – Quyền cư trú – Quyền lao động và giáo dục – Quyền du lịch – Quyền bảo lãnh người thân – Quyền xin visa thường trú (Sau 3 năm giữ visa, đương đơn có cơ hội trở thành thường trú nhân Úc) |
⭐️Visa 189 (Skilled Independent visa): visa dành cho người lao động đủ điểm di trú Úc. | – Quyền cư trú – Quyền an sinh xã hội – Quyền lao động và giáo dục – Quyền du lịch – Quyền bảo lãnh người thân – Quyền nhập tịch |
⭐️Visa 190 (Skilled Nominated visa): visa dành cho những người lao động được Chính phủ của tiểu bang hoặc vùng lãnh thổ Úc đề cử đến Úc làm việc. | – Quyền cư trú – Quyền lao động và học tập – Quyền tham gia chính sách an sinh xã hội – Quyền du lịch – Quyền bảo lãnh người thân – Quyền nhập quốc tịch Úc |
⭐️Visa 191 (Permanent Residence (Skilled Regional) visa): visa thường trú dành cho những đương đơn giữ visa 491 hoặc visa 494 trong 3 năm. | – Quyền cư trú – Quyền hưởng an sinh xã hội – Quyền lao động và giáo dục – Quyền du lịch – Quyền bảo lãnh thân nhân – Quyền nhập tịch |
⭐️Visa 494 (Skilled Employer Sponsored Regional (Provisional) visa): visa diện được doanh nghiệp bảo trợ, đương đơn lưu trú tại vùng được chỉ định. | – Quyền cư trú – Quyền lao động và giáo dục – Quyền hưởng an sinh xã hội – Quyền du lịch – Quyền bảo lãnh thân nhân – Quyền địn cư Úc |
⭐️Visa 482 (Temporary Skill Shortage visa): giúp người lao động được doanh nghiệp Úc bảo trợ làm việc. | – Quyền cư trú – Quyền lao động – Quyền giáo dục – Quyền du lịch – Quyền bảo lãnh người thân – Quyền xin visa thường trú (có cơ hội định cư Úc theo diện tay nghề hoặc có thể xin tiếp visa 186 để định cư) |
⭐️Visa 186 (Employer Nomination Scheme): visa định cư dành cho người lao động có tay nghề cao, được doanh nghiệp Úc bảo trợ. | – Quyền cư trú – Quyền hưởng an sinh xã hội – Quyền lao động và giáo dục – Quyền du lịch – Quyền bảo lãnh thân nhân – Quyền nhập tịch |
Chi phí định cư tại Úc
Trên đây là một số visa có thể định cư tại Úc mà bạn có thể lựa chọn tùy theo yếu tố, bao gồm mục đích, kỹ năng, và tình hình cá nhân của bạn. Để trả lời câu hỏi “Định cư Úc cần bao nhiêu tiền tùy thuộc vào loại visa mà bạn chọn. Mỗi loại visa sẽ có các yêu cầu và chi phí khác nhau, từ việc trả phí xin visa đến việc đóng các khoản phí liên quan đến thủ tục di trú và sinh sống tại Úc.
Do đó, để xác định được Định cư Úc cần bao nhiêu tiền bạn cần phải xác định rõ mục tiêu và kế hoạch lâu dài của mình tại Úc. Điều này sẽ giúp bạn chọn được loại visa phù hợp và hiểu rõ về các chi phí liên quan để chuẩn bị kế hoạch tài chính một cách cụ thể và hiệu quả.
Để bạn có cái nhìn tổng quát các chi phí định cư tùy theo các diện thân nhân, du học, du lịch, tay nghề,… Siglaw xin giới thiệu đến bạn sơ qua về mức phí tùy theo mỗi diện:
Chi phí đầu tư định cư Úc
Đầu tư sang Úc để định cư | Mức phí |
Visa 188A – Visa tạm trú diện kinh doanh đổi mới | Lần 1: lúc nộp hồ sơ: 9,450 AUD Dành cho người đi kèm (nếu có) – Đủ 18 tuổi trở lên: nộp: 4,725 AUD – Chưa đủ 18 tuổi: nộp: 2,365 AUD Lần 2: được yêu cầu nộp nếu người đi kèm đủ 18 tuổi trở lên không đạt 4.5 IELTS: Đương đơn: 9,795 AUD Dành cho người đi kèm (nếu có) – Đủ 18 tuổi trở lên: nộp: 4,890 AUD – Chưa đủ 18 tuổi: nộp: 0 AUD |
Visa 188B – Visa tạm trú cho đầu tư trái phiếu tại Úc | |
Visa 188C – Visa tạm trú cho nhà đầu tư lớn | Lần 1: tại thời điểm nộp hồ sơ: 13,860 AUD Dành cho người đi kèm (nếu có) – Đủ 18 tuổi trở lên nộp: 6,930 AUD – Chưa đủ 18 tuổi nộp: 3,470 AUD Lần 2: nếu người đi kèm đã đủ 18 tuổi nhưng không đạt 4.5 IELTS. Đương đơn: 9,795 AUD Dành cho người đi kèm (nếu có) – Đủ 18 tuổi trở lên: nộp: 4,890 AUD – Chưa đủ 18 tuổi: nộp: 0 AUD |
Visa 188D – Visa tạm trú cho nhà đầu tư cấp cao | Người xin visa 188D: 9,795 AUD Thành viên gia đình đi kèm – Từ 18 tuổi trở lên: 4.725 AUD – Người nhà dưới 18 tuổi: 2.365 AUD – Thành viên gia đình: 4.890 AUD |
Visa 188E – Visa tạm trú cho doanh nhân khởi nghiệp | Lần 1: lúc nộp hồ sơ : 6,395 AUD Dành cho người đi kèm (nếu có) – Đủ 18 tuổi trở lên nộp: 3,195 AUD – Chưa đủ 18 tuổi nộp: 1,600 AUD Lần 2: nếu người đi kèm đã đủ 18 tuổi nhưng không đạt 4.5 IELTS. Đương đơn: 9,795 AUD Dành cho người đi kèm (nếu có) – Đủ 18 tuổi trở lên: nộp: 4,890 AUD – Chưa đủ 18 tuổi: nộp: 0 AUD |
Visa 888 – Visa đầu tư định cư Úc dạng kinh doanh | Lần 1: tại lúc nộp hồ sơ: 3,310 AUD Dành cho người đi kèm (nếu có) – Đủ 18 tuổi trở lên nộp: 1,660 AUD – Chưa đủ 18 tuổi nộp: 825 AUD Lần 2: được yêu cầu nộp: – Nếu người đi kèm đủ 18 tuổi trở lên không đạt 4.5 IETLS. – Đương đơn chưa đóng phí này ở lần xin visa 188 tạm trú. Đương đơn: 4,890AUD Dành cho người đi kèm (nếu có) – Đủ 18 tuổi trở lên: nộp: 4,890 AUD – Chưa đủ 18 tuổi: nộp: 0 AUD |
Visa 132 – Visa tạm trú cho nhà đầu tư tài năng, nổi bật, thành công tại Úc |
Chi phí định cư úc theo diện kết hôn
Định cư ở Úc theo diện kết hôn | Mức phí |
Visa 300 – visa đính hôn Úc | – Người nộp đơn xin thị thực chính: 8,850 AUD. Dành cho người đi kèm (nếu có) – Đủ 18 tuổi trở lên nộp: 2,215 AUD – Chưa đủ 18 tuổi nộp: 4,430 UAD |
Visa 309/100 – Visa kết hôn nộp ngoài nước | Đương đơn: 8,850 AUD Dành cho người đi kèm (nếu có) – Đủ 18 tuổi trở lên: nộp: 4,430 AUD – Chưa đủ 18 tuổi: nộp: 2,215 AUD |
Visa 820/801 – Visa hôn nhân | Chưa có Visa 300: Đương đơn: 8,850 AUD Dành cho người đi kèm (nếu có) – Đủ 18 tuổi trở lên: nộp: 4,430 AUD – Chưa đủ 18 tuổi: nộp: 2,215 AUD |
Đã có Visa 300: Đương đơn: 1,475AUD Dành cho người đi kèm (nếu có) – Đủ 18 tuổi trở lên: nộp: 740 AUD – Chưa đủ 18 tuổi: nộp: 365 AUD |
Chi phí định cư tại Úc diện thân nhân
Định cư diện thân nhân tại Úc | Mức phí |
Visa 103 (Parent visa): bảo lãnh cha mẹ không đóng tiền | Lần 1: Lúc nộp hồ sơ 4,990 AUD Đối với người đi kèm: + Từ 18 tuổi trở lên: nộp 2,495AUD + Dưới 18 tuổi: nộp 1,250AUD Lần 2: Khi Úc yêu cầu: 2,065AUD/người |
Visa 143 (Contributory Parent visa): bảo lãnh cha mẹ đóng tiền toàn phần | Lần 1: tại thời điểm nộp hồ sơ 4,765AUD – Đủ 18 tuổi trở lên: 1,605AUD – Dưới 18 tuổi: 805AUD Lần 2: nộp khi Úc yêu cầu 43,600AUD – Đủ 18 tuổi trở lên: 43,600AUD – Dưới 18 tuổi: 2,095AUD
Phí cam kết bảo trợ 10,000AUD và 4,000AUD (Nếu có người đi kèm) |
Visa 173 (Contributory Parent (Temporary) visa): bảo lãnh cha mẹ đóng tiền một phần | Lần 1: Tại thời điểm nộp đơn: 3,210 AUD – Từ 18 tuổi trở lên: nộp 1,605 AUD – Dưới 18 tuổi: nộp 805 AUD Lần 2: Khi Úc yêu cầu: 29,130 AUD – Từ 18 tuổi trở lên: nộp 2,095AUD – Dưới 18 tuổi: không tốn phí |
Visa 870 (Sponsored Parent (Temporary visa)): bảo lãnh cha mẹ tạm trú theo diện du lịch | Lần 1: tại thời điểm nộp hồ sơ: 1,145 AUD Lần 2: khi Úc yêu cầu – Nếu xin visa 870 thời hạn 3 năm: nộp 4,590 AUD – Nếu xin visa 870 thời hạn 5 năm: nộp 10,325 AUD (Chưa bao gồm 1.4% surcharge) |
Visa 884 (Contributory Aged Parent (Temporary) visa): bảo lãnh cha mẹ tạm trú | 33,895 AUD |
Visa 864 (Contributory Aged Parent visa): bảo lãnh cha mẹ đã nghỉ hưu, thường trú, có đóng tiền | Lần 1: Người nộp đơn chính: 4,765AUD Người đi kèm: – Từ 18 tuổi trở lên: 2,380AUD – Dưới 18 tuổi: 1,195AUD Lần 2: Người nộp đơn chính: 43,600AUD Người đi kèm: – Từ 18 tuổi trở lên: 43,600AUD – Dưới 18 tuổi: 2,095AUD Phí Assurance of Support (phí cam kết bảo trợ): – Người nộp đơn chính: 10,000AUD – Người nộp đơn phụ (nếu có): 4,000AUD/ người |
Visa 804 (Aged Parent visa): bảo lãnh cha mẹ thường trú không đóng tiền | Lần 1: tại thời điểm nộp hồ sơ: 4,990AUD Đối với người đi kèm (nếu có) – Đủ 18 tuổi trở lên: nộp 2,495AUD – Dưới 18 tuổi: nộp 1,250AUD Lần 2: khi Úc yêu cầu: 2,065AUD/ người |
Visa 101 (Child visa): diện bảo lãnh con ruột/ con riêng | Đương đơn (người con): 3,055AUD Người thân đi kèm (nếu có) – Đủ 18 tuổi trở lên: nộp 1,530AUD – Dưới 18 tuổi: nộp 765AUD |
Visa 102 (Adoption visa): diện bảo lãnh con nuôi | Dành cho đương đơn (người được nhận nuôi): 3,055 AUD Dành cho thân nhân đi kèm (nếu có) – Đủ 18 tuổi trở lên: nộp 1,530 AUD – Dưới 18 tuổi: nộp 765 AUD |
Visa 445 (Dependent Child visa): diện con phụ thuộc | Đương đơn: 3,055AUD Người đi kèm (nếu có): – Đủ 18 tuổi trở lên: đóng 1,530AUD – Dưới 18 tuổi: đóng 765AUD |
Visa 114 (Aged Dependent Relative Visa): diện người thân già yếu lệ thuộc | Lần 1: khi nộp đơn: 4,990 AUD Người đi kèm (nếu có) – Đủ 18 tuổi trở lên: nộp 2,495AUD – Dưới 18 tuổi: nộp 1,125AUD Lần 2: khi được yêu cầu: 2,065AUD/ người |
Visa 115 (Remaining Relative Visa): diện người thân duy nhất | Lần 1: khi nộp đơn: 4,990 AUD Người đi kèm (nếu có) – Đủ 18 tuổi trở lên: nộp 2,495AUD – Dưới 18 tuổi: nộp 1,125AUD Lần 2: khi được yêu cầu: 2,065AUD/ người |
Visa 116 (Carer visa): diện sang Úc chăm sóc người thân | Lần 1: khi nộp đơn: 2,055 AUD Người đi kèm (nếu có) – Đủ 18 tuổi trở lên: nộp 1,030 AUD – Dưới 18 tuổi: nộp 515 AUD Lần 2: khi được yêu cầu: 2,065AUD/ người |
Chi phí định cư tại Úc theo diện du học
Du học định cư tại Úc | Mức phí |
Visa thực tập subclass 407 | Đương đơn: 405 AUD Người đi kèm (nếu có) – Đủ 18 tuổi trở lên: nộp 405 AUD – Dưới 18 tuổi: nộp 105 AUD |
Visa sau tốt nghiệp subclass 485 | Đương đơn: 1,895 AUD Người đi kèm (nếu có): – Từ 18 tuổi trở lên: nộp 950 AUD – Dưới 18 tuổi: nộp 475 AUD |
Chi phí định cư tại Úc thông qua visa du lịch
Du lịch định cư tại Úc | Mức phí |
Visa 600 | 190AUD/ người |
Visa 462 | Đương đơn: 635AUD Người đi kèm (nếu có): Vợ/ chồng của đương đơn (phải nộp hồ sơ riêng): 635AUD |
Chi phí định cư tại Úc qua hình thức lao động tay nghề
Định cư theo hình thức lao động tay nghề ở Úc | Mức phí |
Visa 491: visa giúp người lao động đến làm việc tại các vùng ngoại ô của Úc | Lần 1: đóng tiền tại thời điểm nộp hồ sơ: 4,640 AUD Người đi kèm (nếu có): – Từ 18 tuổi trở lên: 2,320 AUD. – Dưới 18 tuổi: 1,160 AUD. Lần 2: trong trường hợp người đi kèm đủ 18 tuổi trở lên, nhưng không đáp ứng điều kiện tiếng Anh: – Từ 18 tuổi trở lên: nộp 4,890 AUD. – Dưới 18 tuổi: 0 AUD. |
Visa 189 (Skilled Independent visa): visa dành cho người lao động đủ điểm di trú Úc. | Lần 1: đóng tại thời điểm nộp đơn:4,640AUD Dành cho thân đi kèm (nếu có): – Đủ 18 tuổi trở lên: nộp 2,320AUD. – Dưới 18 tuổi: nộp 1,160AUD. Lần 2: nếu người đi kèm đã đủ 18 nhưng không thỏa điều kiện tiếng Anh: Người nộp đơn: 0 AUD Dành cho thân đi kèm (nếu có): – Đủ 18 tuổi trở lên: nộp 4,885AUD – Dưới 18 tuổi: nộp 0AUD |
Visa 190 (Skilled Nominated visa): visa dành cho những người lao động được Chính phủ của tiểu bang hoặc vùng lãnh thổ Úc đề cử đến Úc làm việc. | Lần 1: tại thời điểm nộp hồ sơ: 4,640 AUD Dành cho người đi kèm (nếu có) – Đủ 18 tuổi trở lên: 2,320AUD – Dưới 18 tuổi: 1,160AUD Lần 2: khi người nộp đơn phụ đủ 18 tuổi trở lên không thỏa điều kiện tiếng Anh (thời điểm đóng sẽ được Úc thông báo) Dành cho người đi kèm (nếu có) – Đủ 18 tuổi trở lên: 4,885AUD. – Dưới 18 tuổi: 0AUD. |
Visa 191 (Permanent Residence (Skilled Regional) visa): visa thường trú dành cho những đương đơn giữ visa 491 hoặc visa 494 trong 3 năm. | Theo quy trình xin thị thực, bạn có thể đóng phí visa 1 lần, hoặc 2 lần. Nhưng bạn phải đợi đến gần ngày visa có hiệu lực mới biết chính xác số tiền phải nộp. |
Visa 494 (Skilled Employer Sponsored Regional (Provisional) visa): visa diện được doanh nghiệp bảo trợ, đương đơn lưu trú tại vùng được chỉ định. | Lần 1: khi nộp hồ sơ: 4,640 AUD Dành cho người đi kèm (nếu có) – Người đủ 18 tuổi trở lên: nộp 2,320AUD – Người dưới 18 tuổi: nộp 1,160AUD Lần 2: được yêu cầu khi người đi kèm từ 18 tuổi trở lên không đạt 4.5 IELTS Dành cho người đi kèm (nếu có) – Người đủ 18 tuổi trở lên: nộp 4,890AUD – Người dưới 18 tuổi: nộp 0AUD |
Visa 482 (Temporary Skill Shortage visa): giúp người lao động được doanh nghiệp Úc bảo trợ làm việc. | Visa 482 ngắn hạn: 1,455 AUD Dành cho người đi kèm (nếu có) – Người đủ 18 tuổi trở lên: 1,455 AUD – Người dưới 18 tuổi: 365 AUD Visa 482 trung và dài hạn hoặc Visa 482 diện thỏa thuận lao động: 3,035 AUD Dành cho người đi kèm (nếu có) – Người đủ 18 tuổi trở lên: 3,035 AUD- – Người dưới 18 tuổi:760 AUD |
Visa 186 (Employer Nomination Scheme): visa định cư dành cho người lao động có tay nghề cao, được doanh nghiệp Úc bảo trợ. | Lần 1: tại thời điểm nộp hồ sơ: 4,640AUD Dành cho người đi kèm (nếu có) – Đủ 18 tuổi trở lên: nộp: 2,320AUD – Chưa đủ 18 tuổi: nộp: 1,160AUD Lần 2: khi được yêu cầu: 9,800AUD Dành cho người đi kèm (nếu có) – Đủ 18 tuổi trở lên: nộp 4,890AUD – Chưa đủ 18 tuổi: nộp 0AUD |
Lưu ý: Các lệ phí trên chưa bao gồm các khoản phí nhỏ khác như:
+ Phí kiểm tra sức khỏe, công chứng giấy tờ
+ Phí sinh trắc học
+ Chi phí phát sinh khác
Xem thêm: https://siglaw.com.vn/dinh-cu-uc.html