Hợp đồng góp vốn đầu tư là gì? 1 Số lưu ý khi ký kết HĐ góp vốn

 Hợp đồng góp vốn đầu tư là gì? 1 Số lưu ý khi ký kết HĐ góp vốn

Hợp đồng góp vốn đầu tư là gì?

Hợp đồng góp vốn đầu tư là một loại hợp đồng mà trong đó một bên (gọi là bên góp vốn) cam kết góp vốn vào một dự án đầu tư của bên kia (gọi là bên nhận vốn), tùy thuộc vào loại hình của dự án đầu tư mà bên góp vốn được nhận lại lợi nhuận hoặc cổ phần của dự án đó. Theo quy định tại khoản 18 Điều 3 Luật Doanh nghiệp 2020: “Góp vốn là việc góp tài sản để tạo thành vốn điều lệ của công ty, bao gồm góp vốn để thành lập công ty hoặc góp thêm vốn điều lệ của công ty đã được thành lập.” 

Cùng với đó, quy định tại Khoản 8 Điều 3 Luật đầu tư 2020 nêu rõ: “Đầu tư kinh doanh là việc nhà đầu tư bỏ vốn đầu tư để thực hiện hoạt động kinh doanh”. Theo đó, đối với đầu tư theo hình thức hợp đồng bao gồm: hình thức đầu tư theo hợp đồng hợp tác kinh doanh; hình thức đầu tư theo hợp đồng đối tác công tư (một trong 2 bên chủ thể đại diện cho nhà nước).

Hợp đồng góp vốn đầu tư là gì? 1 Số lưu ý khi ký kết HĐ góp vốn
Hợp đồng góp vốn đầu tư là gì? 1 Số lưu ý khi ký kết HĐ góp vốn

Nội dung của hợp đồng góp vốn đầu tư

Nội dung hợp đồng góp vốn đầu tư là một phần quan trọng của việc đầu tư vào một doanh nghiệp tại Việt Nam. Dưới đây là những điều khoản cần có trong hợp đồng góp vốn đầu tư:

  1. Thông tin về bên góp vốn và bên nhận vốn: Hợp đồng cần ghi rõ thông tin về bên góp vốn và bên nhận vốn, bao gồm tên, địa chỉ, số điện thoại, email và các thông tin khác liên quan.
  2. Số tiền góp vốn và phương thức góp vốn: Hợp đồng cần đề cập đến số tiền góp vốn và phương thức góp vốn của bên góp vốn, bao gồm các điều kiện về thời gian và phương thức thanh toán.
  3. Mục đích của việc góp vốn: Hợp đồng cần đưa ra mục đích cụ thể của việc góp vốn, bao gồm quyền lợi của các bên sau khi góp vốn.
  4. Phân chia lợi nhuận và tỷ lệ sở hữu: Hợp đồng cần đề cập đến phương thức phân chia lợi nhuận và tỷ lệ sở hữu của bên góp vốn trong doanh nghiệp.
  5. Quản lý và điều hành doanh nghiệp: Hợp đồng cần đưa ra quyền lực và trách nhiệm của các bên trong việc quản lý và điều hành doanh nghiệp sau khi góp vốn.
  6. Thời hạn của hợp đồng: Hợp đồng cần đưa ra thời hạn cụ thể của hợp đồng và các điều kiện để khôi phục lại hoạt động đầu tư nếu có.
  7. Trách nhiệm pháp lý: Hợp đồng cần liệt kê các trách nhiệm pháp lý của các bên đối với những trường hợp xảy ra tranh chấp về đầu tư hoặc vấn đề khác.

Những sai lầm phổ biến khi tiến hành kí kết hợp đồng góp vốn đầu tư

Việc ký kết hợp đồng góp vốn đầu tư có thể là một quá trình phức tạp và đòi hỏi sự chú ý từ các bên liên quan. Những sai lầm phổ biến khi ký tiến hành ký hợp đồng góp vốn đầu tư bao gồm sự thiếu hiểu biết về doanh nghiệp, các điều khoản quan trọng, và nhóm các quy định pháp luật liên quan, cùng với thiếu tư vấn chuyên gia. Dưới đây là một số sai lầm phổ biến có thể xảy ra trong quá trình ký hợp đồng góp vốn đầu tư:

Thứ nhất, Không tìm hiểu đầy đủ về doanh nghiệp: Các nhà đầu tư có thể mắc phải sai lầm khi không tìm hiểu đầy đủ về doanh nghiệp trước khi ký hợp đồng góp vốn đầu tư. Việc này có thể đưa đến những sai lầm trong đánh giá tình hình kinh doanh và tài chính của doanh nghiệp. Dẫn đến việc góp vốn đầu tư không những không mang lại lợi nhuận mà còn có thể bị thua lỗ. 

Xem thêm: https://siglaw.com.vn/hop-dong-gop-von-dau-tu.html

Không có nhận xét nào:

Đăng nhận xét

Thành lập công ty tại Trung Quốc

Đầu tư  thành lập công ty  tại Trung Quốc có vốn đầu tư nước ngoài như thế nào? Hồ sơ, quy trình xin cấp phép dự án đầu tư từ Việt Nam sang ...